GIỚI THIỆU VỀ FTTH
FTTH là công nghệ kết nối viễn thông hiện đại trên thế giới với đường truyền dẫn hoàn toàn bằng cáp quang từ nhà cung cấp dịch vụ tới tận địa điểm của khách hàng. Tính ưu việt của công nghệ cho phép thực hiện tốc độ truyền tải dữ liệu internet xuống/lên (download/upload) ngang bằng với nhau, và tốc độ cao hơn công nghệ ADSL gấp nhiều lần.
Với mong muốn đem lại những ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất, đáp ứng nhu cầu truy cập internet cao nhất của khách hàng tại Việt Nam, FPT Telecom đã xây dựng những gói dịch vụ FTTH dành riêng cho từng đối tượng khách hàng như sau:
1. CÁC GÓI CÁP QUANG DÀNH CHO CÁ NHÂN/DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ:
1. CÁC GÓI CÁP QUANG DÀNH CHO CÁ NHÂN/DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ:
BĂNG THÔNG | F7 | F6 | F5 | F4 | F3 | F2 (*) |
Tốc độ Download | 6 Mbps | 10 Mbps | 16 Mbps | 22 Mbps | 27 Mbps | 32 Mbps |
Tốc độ Upload | 6 Mbps | 10 Mbps | 16 Mbps | 22 Mbps | 27 Mbps | 32 Mbps |
Giá cước trọn gói hàng tháng (Đồng/VNĐ) | 200,000 | 260,000 | 320,000 | 380,000 | 440,000 | 480,000 |
(*) Áp dụng cho đối tượng Khách Hàng là cá nhân hoặc Doanh Nghiệp:
2. CÁC GÓI CÁP QUANG TỐC ĐỘ CAO
MÔ TẢ | Fiber Business | Fiber Silver | Fiber Diamond | Fiber Public+ | Fiber Play |
BĂNG THÔNG | |||||
Download | 46,080 Kbps | 61,440 Kbps | 81,920 Kbps | 51,200 Kbps | 51,200 Kbps |
Upload | 46,080 Kbps | 61,440 Kbps | 81,920 Kbps | 51,200 Kbps | 51,200 Kbps |
CAM KẾT TỐC ĐỘ TRUY CẬP INTERNET QUỐC TẾ | |||||
Download | 1,712 Kbps | 1,792 Kbps | 2,048 Kbps | 1,728 Kbps | 1,728 Kbps |
Upload | 1,712 Kbps | 1,792 Kbps | 2,048 Kbps | 1,728 Kbps | 1,728 Kbps |
ĐỊA CHỈ IP | |||||
IP | IP Động | ||||
Chọn thêm IP tĩnh | 01 IP Front | 01 IP Front + 04 IP Route | 01 IP Front + 08 IP Route | Không áp dụng | 01 IP Front |
CHÍNH SÁCH DỊCH VỤ | |||||
Hỗ trợ kỷ thuật qua điện thoại | 24x7 | ||||
Hỗ trợ kỷ thuật tại địa chỉ sử dụng dịch vụ của khách hàng | 17 giờ (KTV có mặt trong vòng 4 giờ) | 4 giờ | 8 giờ (KTV có mặt trong vòng 4 giờ) | ||
Thời gian khảo sát | 4 giờ | ||||
Thời gian lắp đặt & cung cấp dịch vụ | 10 ngày | ||||
PHÍ HÒA MẠNG & CƯỚC SỬ DỤNG HÀNG THÁNG | |||||
1. Phí hòa mạng (VNĐ) | 8,000,000 | ||||
2. Cước phí hàng tháng (VNĐ) | 1,200,000 | 3,000,000 | 15,000,000 | 3,000,000 | 1,500,000 |
3. Chọn thêm Phí thuê IP tĩnh hàng tháng (VNĐ) | 500,000 | 700,000 | 1,000,000 | 500,000 | |
THIẾT BỊ KỸ THUẬT | |||||
FTTH Gateway | 1,000,000 VND | ||||
Converter | 2,000,000 VND | ||||
Module quang | 2,500,000 VND |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
- Các mốc thời gian cam kết được tính trong giờ hành chính
- Các mốc thời gian cam kết được tính trong giờ hành chính
- +Mr :Thiệu+Gmail:thieuoke@gmail.com+Facebook:https://www.facebook.com/thieu.pham.90+Email:thieupv2@fpt.com.vn+Di Động:0906095304
- +Văn Phòng Giao Dịch:79 Lê Lợi-Máy Tơ-Ngô Quyền-Hải Phòng